• Kỹ thuật Xây dựng
Page Content
KỸ THUẬT XÂY DỰNG
Trình độ đào tạo: Cao đẳng
Thời gian đào tạo: 2,5 năm; Thời lượng: 2.513 giờ (106 Tín chỉ)
I. Nội dung chương trình
Mã MH/MĐ | Tên môn học/mô đun | Số tín chỉ | Thời gian học tập (giờ) |
Tổng số | Trong đó |
Lý thuyết | Thực hành /thực tập /thí nghiệm /bài tập /thảo luận | Thi/ Kiểm tra |
I | Môn học chung | 22 | 450 | 199 | 224 | 27 |
MH 01 | Chính trị | 5 | 90 | 60 | 24 | 6 |
MH 02 | Pháp luật | 2 | 30 | 22 | 6 | 2 |
MH 03 | Giáo dục thể chất | 2 | 60 | 4 | 52 | 4 |
MH 04 | Giáo dục Quốc phòng - An ninh | 4 | 75 | 36 | 36 | 3 |
MH 05 | Tin học | 3 | 75 | 17 | 54 | 4 |
MH 06 | Tiếng Anh | 6 | 120 | 60 | 52 | 8 |
II | Môn học, mô đun chuyên môn | 84 | 2.063 | 579 | 1.395 | 89 |
II.1 | Môn học, mô đun cơ sở | 15 | 248 | 189 | 45 | 14 |
MH 07 | Vẽ kỹ thuật | 4 | 75 | 42 | 30 | 3 |
MH 08 | An toàn và bảo hộ lao động | 2 | 30 | 28 | | 2 |
MH 09 | Điện kỹ thuật | 2 | 30 | 28 | | 2 |
MH 10 | Vật liệu xây dựng | 2 | 30 | 28 | | 2 |
MH 11 | Tổ chức sản xuất | 1 | 15 | 13 | | 2 |
MH 12 | Dự toán | 4 | 68 | 50 | 15 | 3 |
II.2 | Môn học, mô đun chuyên môn | 65 | 1.725 | 360 | 1.296 | 69 |
MĐ 13 | Đào móng | 3 | 75 | 15 | 55 | 5 |
MĐ 14 | Gia công lắp đặt cốt thép | 5 | 120 | 30 | 85 | 5 |
MĐ 15 | Gia công, lắp dựng và tháo dỡ ván khuôn, giàn giáo | 5 | 120 | 30 | 85 | 5 |
MĐ 16 | Trộn đổ đầm bê tông | 4 | 90 | 30 | 55 | 5 |
MĐ 17 | Xây gạch 1 | 6 | 150 | 30 | 113 | 7 |
MĐ 18 | Xây gạch 2 | 6 | 150 | 30 | 113 | 7 |
MĐ 19 | Lắp đặt cấu kiện loại nhỏ | 4 | 90 | 30 | 57 | 3 |
MĐ 20 | Trát láng | 6 | 150 | 30 | 113 | 7 |
MĐ 21 | Lát ốp | 6 | 150 | 30 | 113 | 7 |
MĐ 22 | Làm họa tiết trang trí | 4 | 90 | 30 | 56 | 4 |
MĐ 23 | Làm mái | 4 | 90 | 30 | 56 | 4 |
MĐ 24 | Thực tập sản xuất 1 | 6 | 225 | 22 | 198 | 5 |
MĐ 25 | Thực tập sản xuất 2 | 6 | 225 | 23 | 197 | 5 |
II.3 | Môn học, mô đun tự chọn (chọn 2 trong 4 mô đun) | 4 | 90 | 30 | 54 | 6 |
MĐ 26 | Bạ ma tít, sơn vôi | 2 | 45 | 15 | 27 | 3 |
MĐ 27 | Hàn hồ quang | 2 | 45 | 15 | 27 | 3 |
MĐ 28 | Lắp đặt mạng điện sinh hoạt | 2 | 45 | 15 | 27 | 3 |
MĐ 29 | Lắp đặt đường ống cấp thoát nước, thiết bị vệ sinh. | 2 | 45 | 15 | 27 | 3 |
Tổng cộng | 106 | 2.513 | 778 | 1.619 | 116 |
II. Nội dung thi tốt nghiệp
TT | Môn thi | Hình thức thi | Thời gian thi (Phút) |
1 | Chính trị | Tự luận | 120 |
2 | Lý thuyết tổng hợp nghề nghiệp | Tự luận, trắc nghiệm, vấn đáp | 60 - 180 |
3 | Thực hành nghề nghiệp | Kỹ năng nghề | 240 - 480 |